định hướng cốt lõi

Men vi sinh là lĩnh vực đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu sắc. Dựa trên nền tảng khoa học vững chắc và sự cộng tác cùng các chuyên gia hàng đầu thế giới, chúng tôi phát triển các công thức men vi sinh chuyên biệt dành cho phụ khoa. Mỗi dòng sản phẩm là kết quả của quá trình nghiên cứu nghiêm ngặt, nhằm hỗ trợ toàn diện sức khỏe phụ khoa của phụ nữ.

Vì con người, bằng khoa học.

Mọi quy trình của chúng tôi đều bắt đầu bằng sự chính xác: từ việc xác định chủng vi khuẩn qua công nghệ lên men sinh học tiên tiến, đến các bước ổn định chủng, mở rộng quy mô sản xuất và tiến hành nghiên cứu lâm sàng nghiêm ngặt. Tất cả đều nhằm đảm bảo hiệu quả thực sự và an toàn tuyệt đối cho sức khỏe con người.

01

Các chủng loại

Xác nhận chủng Probiotic

Ngân hàng chủng của chúng tôi bao gồm các chủng probiotic với dữ liệu lâm sàng và cơ chế mở rộng được tạo ra tại các tổ chức học thuật và đối tác nghiên cứu trên toàn thế giới. Các chủng của chúng tôi được lưu giữ và vi sinh vật chuẩn mực trong cơ sở dữ liệu toàn cầu Global Catalogue of Microorganism ( GCM), Hệ thống vi sinh vật quốc gia của Bỉ ( BCCM). Được công bố trên trang của cơ quan an toàn thực phẩm châu âu ( EFSA)

Liều lượng dựa trên nghiên cứu

BellaVie Women là một sản phẩm bổ sung sinh học tiên tiến, được thiết kế ĐỘC QUYỀN dựa trên nền tảng khoa học vi sinh và dinh dưỡng chức năng, hướng đến việc cải thiện và duy trì sức khỏe toàn diện cho phụ nữ. Công thức của sản phẩm được xây dựng trên công thức sáng tạo Synbioceutical ® với sự cộng sinh giữa Probiotics, PrebioticsNutraceuticals. Công thức này chứa lactobacilli và bifidobacteria sống, là những chủng chính của hệ vi khuẩn âm đạo. Ngoài ra, nó còn bao gồm Bacillus coagulans dưới dạng bào tử, có khả năng chịu nhiệt, kháng sinh và độ pH có tính axit của dạ dày. Do đó, nó mang lại độ ổn định tuyệt vời cho thành phẩm. Thành phần này cũng chứa một prebiotic thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng của probiotic. Ngoài tác dụng tại chỗ này, một tác dụng rộng hơn đạt được thông qua việc kết hợp một nutraceutical, tương ứng với nguyên tắc hoạt động của nam việt quất – proanthocyanidin (PAC). Chất này có tác dụng chống dính, do đó ngăn ngừa sự cấy ghép của mầm bệnh vào đường tiết niệu.

Chính sự phối hợp có chủ đích giữa các nhóm hoạt chất trên đã hình thành nên nền tảng cho khái niệm độc quyền Synbioceutical® – thuật ngữ được BellaVie định nghĩa như một dạng sản phẩm tích hợp đồng thời đặc tính của synbiotic (sự kết hợp giữa probiotic và prebiotic) và nutraceutical, tạo ra hiệu ứng hiệp đồng trên nhiều cấp độ sinh lý. Trong môi trường vi sinh đường ruột, Synbioceutical® giúp củng cố cấu trúc hệ vi sinh bản địa, duy trì tính toàn vẹn của hàng rào niêm mạc, điều hòa trục ruột – âm đạo, từ đó ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe phụ khoa của phụ nữ

Phân loại: 7 chủng

Mỗi chủng thành phần – từ probiotic, prebiotic đến nutraceutical – đều được lựa chọn kỹ lưỡng dựa trên bằng chứng khoa học về hiệu quả sinh lý và độ ổn định sinh học, nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu và giá trị sử dụng cao nhất cho người dùng.

PROBIOTICS:

Bacillus coagulans – LMG 6326

Bacillus coagulans – LMG 6326 là một chủng probiotic đã được phân lập, định danh và lưu trữ tại Ngân hàng Chủng vi sinh LMG (Belgium)

Bacillus coagulans là một chủng lợi khuẩn sinh bào tử đặc biệt, có khả năng sống sót tốt qua môi trường acid của dạ dày và đến được ruột để phát huy tác dụng. Từ ruột, chủng này gián tiếp tác động đến hệ vi sinh âm đạo thông qua “trục ruột – âm đạo”. Khi định cư tại ruột, Bacillus coagulans giúp ức chế các vi khuẩn gây hại như E. coli hay Candida albicans, nhờ đó giảm nguồn lây lan sang vùng sinh dục và hỗ trợ duy trì môi trường vi sinh khỏe mạnh. Chủng này còn sinh ra acid lactic và các peptide kháng khuẩn (bacteriocin), giúp duy trì độ pH âm đạo tự nhiên khoảng 3.5–4.5 và ức chế các tác nhân gây viêm như Gardnerella vaginalis hay nấm Candida.

Ngoài ra, Bacillus coagulans còn có khả năng kích hoạt miễn dịch niêm mạc, tăng tiết kháng thể IgA và hoạt động của tế bào NK, giúp tăng sức đề kháng cho vùng kín, giảm nguy cơ tái phát viêm âm đạo hay viêm đường tiểu.

 Một số nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh việc bổ sung Bacillus coagulans đường uống có thể giúp phục hồi hệ vi sinh âm đạo sau khi dùng kháng sinh, cải thiện độ ẩm và mùi tự nhiên, đồng thời giảm đáng kể tình trạng viêm, ngứa và tiết dịch bất thường. Nhờ các cơ chế toàn diện này, Bacillus coagulans được xem là một probiotic quan trọng trong việc hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh và bảo vệ sức khỏe phụ khoa của phụ nữ.

Lactobacillus crispatus – LMG 12005

Lactobacillus crispatus được biết đến là chủng lợi khuẩn quan trọng và chiếm ưu thế trong hệ vi sinh âm đạo khỏe mạnh của phụ nữ. Chủng này có khả năng sinh ra acid lactic và hydrogen peroxide (H₂O₂) – hai hoạt chất tự nhiên giúp duy trì độ pH âm đạo ở mức lý tưởng (khoảng 3.5–4.5), tạo môi trường acid nhẹ ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh như Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae hay Candida albicans. Nhờ đó, L. crispatus đóng vai trò thiết yếu trong việc phòng ngừa viêm âm đạo do vi khuẩn, nhiễm nấm và các rối loạn cân bằng hệ vi sinh âm đạo.

Không chỉ bảo vệ tại chỗ, Lactobacillus crispatus còn giúp phục hồi hệ vi sinh âm đạo sau điều trị kháng sinh hoặc sau các can thiệp y khoa như đặt vòng, sinh nở, hoặc rối loạn nội tiết. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy, khi được bổ sung đường uống hoặc đường âm đạo, L. crispatus có thể tái lập quần thể vi khuẩn có lợi trong âm đạo chỉ sau 2–4 tuần, giúp giảm tái phát viêm âm đạo tới hơn 50% so với nhóm không dùng probiotic. Ngoài ra, chủng này còn góp phần giảm tiết dịch bất thường, cải thiện mùi vùng kín, tăng cảm giác dễ chịu và tự tin cho phụ nữ.

Nhờ những tác dụng mạnh mẽ và cơ chế phòng vệ tự nhiên, Lactobacillus crispatus được xem là “chỉ dấu vàng” của một hệ vi sinh âm đạo khỏe mạnh, và là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm probiotic hỗ trợ phụ khoa hiện nay.

Lactobacillus acidophilus – LMG 8151

Lactobacillus acidophilus – LMG 8151 là một chủng vi khuẩn có lợi được phân lập và lưu trữ tại bộ sưu tập vi sinh vật quốc gia Bỉ (BCCM/LMG – Ghent University). Đây là một chủng đặc biệt được nghiên cứu kỹ về khả năng bám dính vào biểu mô niêm mạc, sinh axit lactic và hydrogen peroxide, cũng như khả năng ức chế các tác nhân gây viêm nhiễm âm đạo. Nhờ những đặc điểm sinh học nổi bật này, L. acidophilus LMG 8151 được xem là một trong những chủng probiotic quan trọng nhất trong việc duy trì hệ vi sinh âm đạo khỏe mạnh ở phụ nữ.

Trong hệ vi sinh tự nhiên của âm đạo, L. acidophilus là một trong những vi khuẩn chiếm ưu thế, có nhiệm vụ chuyển hóa glycogen do tế bào niêm mạc tiết ra thành axit lactic, giúp duy trì pH âm đạo ở mức 3,5–4,5. Môi trường acid nhẹ này là điều kiện cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật gây hại như Gardnerella vaginalis, Mobiluncus spp., Candida albicans và Escherichia coli. Chủng L. acidophilus LMG 8151 đặc biệt mạnh về khả năng tạo axit lactic D- và L- dạng quang học, giúp duy trì cân bằng môi trường tối ưu và ổn định lâu dài hơn so với các chủng thông thường.

Bên cạnh đó, L. acidophilus LMG 8151 còn sản sinh hydrogen peroxide (H₂O₂) và bacteriocin, là các hợp chất có khả năng diệt khuẩn tự nhiên, ức chế trực tiếp vi khuẩn kỵ khí và nấm men gây viêm nhiễm. Một đặc tính quan trọng được ghi nhận trong các nghiên cứu của chủng này là khả năng bám dính mạnh vào tế bào biểu mô âm đạo, giúp hình thành lớp màng sinh học lợi khuẩn phủ lên bề mặt niêm mạc, đóng vai trò như hàng rào sinh học bảo vệ chống lại sự xâm nhập của mầm bệnh.

Ngoài tác dụng kháng khuẩn, L. acidophilus LMG 8151 còn có khả năng điều hòa đáp ứng miễn dịch tại chỗ, kích thích cơ thể tiết cytokine chống viêm (IL-10) và ức chế các yếu tố gây viêm (IL-6, TNF-α). Nhờ đó, nó góp phần làm giảm các triệu chứng viêm âm đạo mạn tính, hỗ trợ phục hồi sau điều trị kháng sinh và hạn chế tái phát viêm nhiễm phụ khoa.

Bifidobacterium animalis lactis – LMG 18314

Bifidobacterium animalis lactis là một chủng lợi khuẩn thuộc nhóm Bifidobacterium, tự nhiên cư trú chủ yếu trong ruột già và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng hệ vi sinh cũng như tăng cường miễn dịch niêm mạc. Khi được bổ sung qua đường uống, chủng này giúp ổn định hệ vi sinh đường ruột, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây hại, đồng thời kích hoạt hệ miễn dịch toàn thân, đặc biệt là các tế bào NK, đại thực bào và kháng thể IgA tiết ở niêm mạc. Nhờ đó, nó góp phần tăng cường hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể, trong đó có vùng niệu – sinh dục của phụ nữ.

Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy mối liên kết chặt chẽ giữa đường ruột và âm đạo – được gọi là “trục Ruột – Âm đạo”. Khi hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và ưu thế lợi khuẩn Bifidobacterium được duy trì, nguy cơ mất cân bằng hệ vi sinh âm đạo (bacterial vaginosis) giảm đáng kể. B. animalis lactis gián tiếp hỗ trợ tái lập hệ vi sinh âm đạo thông qua việc sản xuất acid lactic và các acid béo chuỗi ngắn (SCFAs), giúp giảm pH vùng tầng sinh môn và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Đồng thời, môi trường này tạo điều kiện thuận lợi để các chủng Lactobacillus đặc trưng của âm đạo như L. crispatus, L. rhamnosus phát triển mạnh, góp phần duy trì trạng thái cân bằng sinh lý tự nhiên của âm đạo.

Một số nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả này. Nghiên cứu đăng trên tạp chí Beneficial Microbes (2019) cho thấy việc bổ sung chủng này trong 4 tuần giúp cải thiện sự đa dạng hệ vi sinh âm đạo ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Các thử nghiệm khác cũng ghi nhận rằng, khi kết hợp B. animalis lactis với Lactobacillus acidophilus hoặc L. rhamnosus, tỷ lệ tái phát viêm âm đạo do vi khuẩn giảm tới 30–40% sau 3 tháng sử dụng so với nhóm giả dược. Ngoài ra, chủng này còn giúp điều hòa phản ứng viêm toàn thân, giảm các chỉ dấu viêm như CRP và IL-6, từ đó hỗ trợ môi trường âm đạo ít viêm hơn và khỏe mạnh hơn.

Bifidobacterium longum – LMG 26652

Bifidobacterium longum là một trong những chủng lợi khuẩn phổ biến nhất trong hệ vi sinh đường ruột của con người, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và phụ nữ trưởng thành. Chủng này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào niêm mạc, cân bằng hệ vi sinh vật và điều hòa miễn dịch toàn thân. Khi được bổ sung qua đường uống, B. longum không chỉ cải thiện sức khỏe đường ruột mà còn có những tác động gián tiếp tích cực đến sức khỏe âm đạo thông qua trục “Ruột – Âm đạo”.

Trước hết, Bifidobacterium longum giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh bằng cách sản xuất các acid hữu cơ như acid lactic và acetic, làm giảm pH tại ruột và vùng tầng sinh môn. Môi trường acid nhẹ này tạo điều kiện thuận lợi cho các lợi khuẩn Lactobacillus — đặc biệt là L. crispatusL. rhamnosus — phát triển và định cư tốt hơn tại âm đạo, giúp duy trì trạng thái cân bằng vi sinh tự nhiên. Nhờ đó, nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, như viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis – BV) hoặc nấm (Candida albicans), được giảm đáng kể.

Ngoài ra, B. longum còn có khả năng điều hòa miễn dịch, kích thích sản xuất kháng thể IgA tiết niêm mạc và làm giảm các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-α. Điều này góp phần ổn định phản ứng viêm tại niêm mạc âm đạo, giúp môi trường âm đạo ít nhạy cảm hơn với các yếu tố gây viêm hoặc tái phát nhiễm khuẩn. Một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng B. longum có thể tăng cường hàng rào biểu mô niêm mạc, ngăn chặn vi khuẩn gây bệnh xâm nhập vào tế bào âm đạo.

Các nghiên cứu lâm sàng đã ghi nhận hiệu quả đáng chú ý của B. longum khi được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các Lactobacillus. Trong một nghiên cứu năm 2020 trên phụ nữ có tiền sử viêm âm đạo tái phát, nhóm bổ sung B. longum kết hợp L. rhamnosus qua đường uống trong 8 tuần cho thấy tỷ lệ tái phát thấp hơn 40% so với nhóm chứng. Một nghiên cứu khác trên Clinical Nutrition (2018) cũng khẳng định bổ sung B. longum giúp cải thiện sự đa dạng hệ vi sinh vùng âm đạo và tăng tỷ lệ Lactobacillus-ưu thế.

Tóm lại, Bifidobacterium longum có tác dụng gián tiếp nhưng rõ rệt trong việc duy trì sức khỏe âm đạo.

Lactobacillus fermentum – LMG 6902

Lactobacillus fermentum là một trong những chủng lợi khuẩn tự nhiên hiện diện trong hệ vi sinh âm đạo khỏe mạnh của phụ nữ. Mặc dù tần suất gặp không cao bằng L. crispatus, nhưng L. fermentum lại đóng vai trò đặc biệt trong việc bảo vệ niêm mạc âm đạo, ức chế vi khuẩn gây hại và duy trì cân bằng sinh học tự nhiên.

Trước hết, Lactobacillus fermentum có khả năng sản xuất acid lactic và hydrogen peroxide (H₂O₂) – hai yếu tố quan trọng giúp duy trì môi trường pH âm đạo ở mức lý tưởng 3.5–4.5. Môi trường acid nhẹ này ức chế mạnh mẽ các tác nhân gây bệnh như Gardnerella vaginalis, Atopobium vaginae, Escherichia coli, và Candida albicans. Việc tạo ra H₂O₂ còn giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí, nguyên nhân chính gây viêm âm đạo do vi khuẩn (BV).

Thứ hai, L. fermentum có khả năng bám dính tốt lên bề mặt tế bào biểu mô âm đạo, nhờ đó tạo ra một lớp bảo vệ sinh học (biofilm) ngăn không cho vi sinh vật gây bệnh bám dính và xâm nhập. Cơ chế này giúp duy trì sự ổn định của hệ vi sinh âm đạo ngay cả khi có sự thay đổi nội tiết tố, stress, hoặc sau liệu trình kháng sinh.

Ngoài tác dụng tại chỗ, L. fermentum còn kích hoạt hệ miễn dịch niêm mạc, làm tăng tiết kháng thể IgA và điều hòa sản xuất cytokine (IL-10, IL-6). Nhờ đó, nó giúp giảm phản ứng viêm quá mức, đồng thời tăng cường khả năng đề kháng của niêm mạc âm đạo trước các tác nhân nhiễm trùng tái phát.

Về mặt lâm sàng, một số nghiên cứu đã ghi nhận hiệu quả rõ rệt của L. fermentum trong phòng ngừa và phục hồi hệ vi sinh âm đạo sau điều trị. Nghiên cứu tại Đại học Toronto (Canada) chứng minh L. fermentum giúp giảm đáng kể mùi khó chịu và khí hư bất thường, đồng thời cải thiện cảm giác khô và ngứa âm đạo.

Tóm lại, Lactobacillus fermentum là một lợi khuẩn quan trọng trong việc duy trì và phục hồi hệ vi sinh âm đạo

Lactobacillus rhamnosus – LMG 25626

Lactobacillus rhamnosus là một trong những chủng lợi khuẩn được nghiên cứu rộng rãi nhất trong lĩnh vực sức khỏe phụ nữ, đặc biệt liên quan đến việc duy trì cân bằng hệ vi sinh âm đạo và phòng ngừa viêm nhiễm phụ khoa tái phát. Đây là vi khuẩn Gram dương, hình que, kỵ khí tùy nghi, thuộc họ Lactobacillaceae, có khả năng sống sót cao trong môi trường acid dạ dày và bám dính mạnh lên tế bào biểu mô âm đạo. 

Trước hết, L. rhamnosus đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pH âm đạo sinh lý. Chủng này có khả năng chuyển hóa glycogen – được tiết ra từ các tế bào biểu mô âm đạo dưới tác dụng của estrogen – thành acid lactic, giúp duy trì độ pH tự nhiên khoảng 3,5–4,5. Môi trường acid nhẹ này ức chế mạnh mẽ sự phát triển của các vi khuẩn gây hại như Gardnerella vaginalis, Mobiluncus spp. và nấm Candida albicans, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các chủng Lactobacillus khác sinh trưởng.

Bên cạnh đó, L. rhamnosus còn tiết ra hydrogen peroxide (H₂O₂) và các peptide kháng khuẩn (bacteriocins) – những chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế mầm bệnh tại chỗ. H₂O₂ đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí và nấm men, góp phần duy trì môi trường âm đạo ổn định và chống tái nhiễm.

Một đặc tính nổi bật khác là khả năng bám dính mạnh lên bề mặt biểu mô âm đạo. Khi định cư, L. rhamnosus hình thành một lớp màng sinh học lợi khuẩn (biofilm) bao phủ bề mặt niêm mạc, tạo hàng rào sinh học tự nhiên giúp ngăn cản sự bám dính của mầm bệnh và hạn chế tái phát viêm nhiễm. Lớp biofilm này còn giúp các chủng lợi khuẩn khác như L. fermentumL. crispatus định cư ổn định hơn, củng cố hệ vi sinh có lợi của âm đạo.

Không chỉ dừng lại ở cơ chế cơ học, L. rhamnosus còn có khả năng điều hòa miễn dịch niêm mạc. Chủng này kích thích sản xuất kháng thể IgA tiết tại chỗ, giảm các cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-α, đồng thời tăng IL-10 – một cytokine chống viêm. Nhờ đó, niêm mạc âm đạo trở nên ít nhạy cảm hơn với các tác nhân gây viêm, giúp giảm tái phát viêm âm đạo do vi khuẩn hoặc nấm, đặc biệt trong các giai đoạn thay đổi nội tiết.

Hiệu quả lâm sàng của L. rhamnosus đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong nghiên cứu  Falagas, 2007; Petricevic, 2014; Anukam, 2006 ghi nhận việc sử dụng L. rhamnosus đường uống hoặc đặt âm đạo giúp giảm 40–50% tỷ lệ tái phát viêm âm đạo và cải thiện đáng kể các triệu chứng như khí hư, ngứa rát và mùi khó chịu.

Tổng hợp các bằng chứng cho thấy Lactobacillus rhamnosus đóng vai trò trụ cột trong việc duy trì hệ vi sinh âm đạo khỏe mạnh. Bằng cách sinh acid lactic để giữ pH ổn định, sản xuất H₂O₂ và bacteriocin để kháng khuẩn, tạo màng sinh học lợi khuẩn và điều hòa miễn dịch niêm mạc, chủng này giúp ngăn ngừa viêm nhiễm, tái lập cân bằng sinh học và bảo vệ niêm mạc âm đạo trước các yếu tố gây hại. Khi được phối hợp với các chủng khác như L. fermentum hay Bifidobacterium animalis lactis, L. rhamnosus tạo ra hiệu ứng cộng hưởng mạnh mẽ, góp phần duy trì sức khỏe niệu – sinh dục và cải thiện chất lượng sống cho phụ nữ một cách tự nhiên và bền vững.

PREBIOTIC:

Inulin: 

Inulin là một loại prebiotic tự nhiên – chất xơ hòa tan có lợi cho hệ vi sinh. Về cấu trúc, inulin là chuỗi phân tử fructose liên kết bằng cầu β-(2→1), không bị tiêu hóa ở ruột non mà được lợi khuẩn lên men tại ruột già, đặc biệt là các chủng BifidobacteriumLactobacillus. Nhờ đặc tính này, inulin được xem như “nguồn thức ăn” của lợi khuẩn, giúp duy trì cân bằng hệ vi sinh đường ruột và gián tiếp hỗ trợ sức khỏe miễn dịch, tiêu hóa cũng như sức khỏe âm đạo thông qua trục Ruột – Âm đạo.

Trước hết, inulin có khả năng kích thích sự phát triển của lợi khuẩn đường ruột. Khi đi xuống ruột già, inulin được lên men chọn lọc bởi BifidobacteriumLactobacillus, làm tăng đáng kể mật độ lợi khuẩn và giảm sự phát triển của các vi khuẩn gây hại như Clostridium hay E. coli. Sự phục hồi hệ vi sinh này không chỉ cải thiện tiêu hóa mà còn góp phần điều hòa miễn dịch niêm mạc toàn thân, từ đó hỗ trợ môi trường âm đạo khỏe mạnh và giảm nguy cơ viêm nhiễm tái phát.

Quá trình lên men inulin tạo ra các acid béo chuỗi ngắn (SCFAs) như acetate, propionate và butyrate. Những hợp chất này giúp giảm pH ruột, ức chế vi sinh vật gây hại, đồng thời tăng cường hàng rào biểu mô và điều hòa phản ứng miễn dịch. SCFAs cũng có tác dụng gián tiếp đến vùng niệu – sinh dục bằng cách giảm tình trạng viêm hệ thống và cải thiện sức đề kháng của niêm mạc.

Ngoài ra, inulin còn có tác dụng tăng hấp thu khoáng chất như canxi, magiê và kẽm tại ruột già. Việc tăng hấp thu này giúp cải thiện mật độ xương và hỗ trợ cân bằng nội tiết tố – yếu tố quan trọng đối với phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh hoặc sau sinh. Song song đó, inulin còn giúp điều hòa miễn dịch, kích thích sản xuất kháng thể IgA và cytokine chống viêm IL-10, đồng thời làm giảm các chất gây viêm như IL-6 và TNF-α. Cơ chế này góp phần giảm viêm toàn thân và cải thiện các rối loạn viêm mạn tính, trong đó có viêm âm đạo tái phát.

Một điểm đáng chú ý là ảnh hưởng của inulin đến sức khỏe phụ khoa thông qua trục Ruột – Âm đạo. Khi môi trường ruột được cân bằng với ưu thế lợi khuẩn, hệ miễn dịch và pH tự nhiên tại vùng niệu – sinh dục cũng ổn định hơn. Các chủng lợi khuẩn đường ruột có thể di chuyển xuống vùng tầng sinh môn, góp phần tái lập quần thể Lactobacillus tại âm đạo, từ đó hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn kỵ khí gây viêm như Gardnerella hay Atopobium. Nghiên cứu của Kolida và Gibson (2011, British Journal of Nutrition) cho thấy bổ sung 5 g inulin mỗi ngày trong 4 tuần giúp tăng đáng kể mật độ Bifidobacterium ở ruột, giảm vi khuẩn gây viêm và cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, đồng thời hỗ trợ điều hòa nội tiết ở phụ nữ.

Nhờ các cơ chế trên, chicory inulin mang lại nhiều lợi ích sức khỏe toàn diện: giúp tăng lợi khuẩn ruột, giảm táo bón, tăng hấp thu khoáng chất, điều hòa miễn dịch, và đặc biệt là hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh âm đạo. Khi được kết hợp cùng các chủng probiotic như Lactobacillus rhamnosus, L. fermentum hay Bifidobacterium animalis lactis, inulin tạo ra hiệu ứng synbiotic, giúp lợi khuẩn phát triển mạnh hơn, tăng khả năng bám dính và kéo dài thời gian cư trú trong cơ thể.

Tóm lại, inulin không chỉ là một prebiotic giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột, mà còn là thành phần quan trọng trong các công thức chăm sóc sức khỏe phụ nữ hiện đại. Bằng cách hỗ trợ hệ vi sinh và điều hòa miễn dịch tự nhiên, inulin giúp phòng ngừa viêm nhiễm, duy trì môi trường âm đạo khỏe mạnh và mang lại lợi ích bền vững cho sức khỏe tổng thể của phụ nữ.

NUTRACEUTICAL:

Chiết xuất Cranberry (Proanthocyanidins – PACs)

Cranberry (Nam việt quất) là loại quả nổi tiếng giàu hoạt chất sinh học, đặc biệt là nhóm polyphenol tự nhiên gọi là proanthocyanidins (PACs). PACs có cấu trúc liên kết đặc biệt giúp ức chế khả năng bám dính của vi khuẩn lên bề mặt niêm mạc. Chính cơ chế này đã khiến cranberry trở thành một thành phần có giá trị trong việc phòng ngừa viêm nhiễm đường niệu và cân bằng hệ vi sinh âm đạđược nhiều nghiên cứu lâm sàng trên thế giới công nhận.

Cơ chế tác động của chiết xuất cranberry rất đặc biệt. Trước hết, PACs có khả năng ngăn chặn sự bám dính của vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là Escherichia coli – tác nhân chính gây hơn 80% các trường hợp viêm đường tiết niệu (UTI). Các nhánh bám (fimbriae) của vi khuẩn này thường giúp chúng bám vào tế bào biểu mô đường niệu và âm đạo, tạo điều kiện gây viêm. Tuy nhiên, khi có sự hiện diện của PACs, các fimbriae bị ức chế, khiến vi khuẩn không thể bám dính và bị đào thải tự nhiên qua nước tiểu. Nhờ vậy, cranberry giúp phòng ngừa tái nhiễm mà không cần dùng kháng sinh – một ưu điểm lớn so với các liệu pháp truyền thống.

Thứ hai, PACs còn ngăn cản sự hình thành màng sinh học (biofilm) – lớp màng mà vi khuẩn tạo ra để bảo vệ chúng khỏi kháng sinh và hệ miễn dịch. Bằng cách làm gián đoạn quá trình này, cranberry giúp phá vỡ các ổ vi khuẩn tiềm ẩn, ngăn ngừa sự phát triển và tái phát của E. coli, Gardnerella vaginalis hay nấm Candida albicans. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện tình trạng viêm âm đạo tái diễn và viêm niệu đạo mạn tính.

Bên cạnh đó, cranberry còn có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm mạnh mẽ. Các phân tử PACs giúp trung hòa gốc tự do, giảm stress oxy hóa và ức chế các cytokine tiền viêm như IL-6 và TNF-α. Nhờ đó, cranberry làm dịu phản ứng viêm tại niêm mạc niệu – sinh dục, giảm cảm giác bỏng rát, sưng đau và khó chịu khi viêm tái phát. Đồng thời, môi trường acid nhẹ mà cranberry tạo ra giúp duy trì điều kiện thuận lợi cho lợi khuẩn Lactobacillus phát triển, ức chế vi khuẩn kỵ khí như Gardnerella, AtopobiumMobiluncus, những tác nhân chính gây viêm âm đạo do vi khuẩn (BV).

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rõ hiệu quả của cranberry. Năm 2005, Howell và cộng sự (New England Journal of Medicine) cho thấy PACs trong cranberry có khả năng ức chế mạnh sự bám dính của E. coli lên tế bào niêm mạc đường niệu, với hiệu quả tối ưu khi sử dụng liều từ 36 mg PACs/ngày. Năm 2009, Guay báo cáo trên Drugs Journal rằng phụ nữ uống chiết xuất cranberry chuẩn hóa (36 mg PACs/ngày) trong 12 tuần có tỷ lệ tái phát nhiễm trùng tiểu giảm 42% so với nhóm không sử dụng. Một nghiên cứu khác của Foxman (2015, Clinical Infectious Diseases) cũng khẳng định cranberry giúp giảm rõ rệt số lần tái nhiễm UTI ở phụ nữ tiền mãn kinh, đặc biệt khi kết hợp với Lactobacillus rhamnosus. Đáng chú ý, nghiên cứu của Baron và cộng sự (2017, Beneficial Microbes) cho thấy kết hợp cranberry với probiotic (Lactobacillus crispatus, Bifidobacterium animalis) giúp giảm 60% nguy cơ tái phát BV và tăng đáng kể tỷ lệ Lactobacillus chiếm ưu thế trong âm đạo chỉ sau 4 tuần.

Từ các bằng chứng trên, có thể khẳng định cranberry không chỉ bảo vệ đường tiết niệu mà còn có tác dụng toàn diện đối với sức khỏe phụ khoa. Hoạt chất PACs trong cranberry giúp ngăn ngừa vi khuẩn bám dính, phá vỡ biofilm, giảm viêm, giảm khí hư và mùi hôi, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho lợi khuẩn phát triển. Khi kết hợp cùng các chủng probiotic và prebiotic (như L. rhamnosus, B. animalis lactis, inulin), cranberry tạo Synbioceutical® cộng hưởng, giúp tăng cường hiệu quả bảo vệ hệ vi sinh âm đạo và duy trì sức khỏe niệu – sinh dục bền vững.

Tóm lại, chiết xuất cranberry chuẩn hóa theo hàm lượng proanthocyanidins (PACs) là một trong những thành phần có cơ chế sinh học rõ ràng, được chứng minh lâm sàng trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị viêm nhiễm đường niệu – sinh dục ở phụ nữ. Việc bổ sung thường xuyên liều 36–72 mg PACs mỗi ngày giúp ngăn ngừa vi khuẩn bám dính, duy trì pH sinh lý và bảo vệ toàn diện sức khỏe phụ khoa một cách tự nhiên, an toàn và hiệu quả.

02

Lên Men Sinh Học

Lên men sinh học

Quy trình lên men sinh học của BellaVie Women tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ vi sinh tiên tiến nhằm đảm bảo mỗi chủng lợi khuẩn đều đạt hoạt tính sinh học tối ưu. Các chủng probiotic được nuôi cấy trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ về pH, nhiệt độ và oxy, sau đó được xử lý bằng công nghệ sấy đông (lyophilization) để giữ nguyên trạng thái sống và ổn định trong suốt thời gian bảo quản. Khi kết hợp với prebiotic và các hoạt chất nutraceutical, công thức Syn Bioceutical® không chỉ hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột mà còn nâng cao sức khỏe toàn diện, mang lại hiệu quả vượt trội cho người sử dụng.

03

Sự Công Nhận

Hình ảnh mô tả: tế bào

Đo lưu lượng tế bào

Tại BellaVie, lưu lượng tế bào vi khuẩn sống trong mỗi sản phẩm được đo lường thông qua quy trình chuẩn hóa, sử dụng công nghệ đếm tế bào sống (viable cell count) bằng kỹ thuật nuôi cấy trên môi trường chọn lọc và/hoặc phương pháp dòng chảy tế bào (flow cytometry) hiện đại. Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo hàm lượng vi khuẩn sống đạt từ 10⁹ CFU trở lên, phù hợp hoặc vượt mức công bố trên nhãn trong suốt thời hạn sử dụng. Bằng cách này, BellaVie cam kết cung cấp liều lượng vi khuẩn có lợi chính xác, ổn định và có hiệu lực sinh học tối ưu khi đến tay người tiêu dùng. 

Giải trình tự toàn bộ hệ gen :

Chúng tôi đã thành lập BELLAVIE LABS – phòng thí nghiệm chuyên biệt dành riêng cho nghiên cứu và phát triển công thức synbiotics, nhằm khẳng định tính khoa học và độ tin cậy của khái niệm đột phá Syn Bioceutical. Thông qua các thử nghiệm lâm sàng trên người được thiết kế theo tiêu chuẩn cao nhất – ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược – cùng với các nghiên cứu trên mô hình động vật và các xét nghiệm in vitro, chúng tôi có thể xác định chính xác các điểm cuối lâm sàng và khám phá thêm nhiều lợi ích mới đối với sức khỏe con người. Những nỗ lực này không chỉ góp phần củng cố nền tảng khoa học của từng sản phẩm, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và mở rộng khái niệm Synbioceutical trên bình diện toàn cầu.

 

+Sự đa dạng, công bằng + hòa nhập trong nghiên cứu lâm sàng

Sự hạn chế đại diện của các nhóm thiểu số trong các thử nghiệm lâm sàng đã tạo ra những lỗ hổng nghiêm trọng trong dữ liệu về giới tính và chủng tộc, đồng thời làm tăng thêm những bất bình đẳng hệ thống trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Sự đa dạng không chỉ là một tiêu chuẩn đạo đức, mà còn là yếu tố quyết định để đảm bảo mọi người, bất kể giới tính, chủng tộc, tuổi tác, bản dạng giới hay xu hướng tình dục, đều được nhìn nhận và tham gia công bằng vào tiến trình nghiên cứu khoa học.

Chúng tôi đặt mục tiêu xây dựng một nghiên cứu lâm sàng bao trùm và đa diện, đảm bảo sự đại diện rộng khắp về nhận dạng và trải nghiệm của cộng đồng, từ đó làm giàu thêm sự đa dạng sinh học, văn hóa và ngôn ngữ, nâng cao tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu và góp phần thúc đẩy công bằng sức khỏe cũng như sự hòa nhập thực sự trong ngành y tế.

Môi trường: Mục tiêu của BellaVie là có trách nhiệm với môi trường (….). Để làm được như vậy, chúng tôi xử lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên và ưu tiên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo để tránh lãng phí.

Chăm sóc sức khoẻ: Ưu tiên của chúng tôi là cung cấp cho người tiêu dùng giải pháp sức khỏe hiệu quả và sáng tạo thông qua các sản phẩm tự nhiên.

 

Giao tiếp: Tại BellaVie, chúng tôi thúc đẩy giao tiếp minh bạch, đáng tin cậy và có trách nhiệm với cả người tiêu dùng cuối và các đối tác phân phối của chúng tôi. Chúng tôi hướng đến mục tiêu cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình bằng cách đáp ứng kỳ vọng của họ.

 

Sự đổi mới: Đội ngũ của chúng tôi đang trong quá trình đổi mới liên tục để cung cấp các sản phẩm ngày càng tự nhiên và hiệu quả hơn. BellaVie đã tạo ra một sự kết hợp sáng tạo mới có tên gọi là “Syn Bioceutical®” bao gồm vi sinh vật, chất xơ và dược phẩm dinh dưỡng. 

 

Chất lượng cuộc sống: BellaVie cam kết tôn trọng chính sách chất lượng “không thể chê vào đâu được”, từ khâu khởi tạo dự án đến khâu giao sản phẩm hoàn thiện, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

Mặt khác, sự hài lòng của khách hàng vẫn là mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi. 

04

Tại sao uống Probiotic ở ruột lại tác động đến âm đạo?

Nguyên lý probiotic đường uống hỗ trợ sức khỏe phụ khoa

Đường di chuyển qua tầng sinh môn, một cơ chế vật lý giúp vi khuẩn probiotic từ ruột có thể tái lập quần thể tại âm đạo.

Nhiều chị em vẫn thắc mắc: “Probiotic uống vào đường ruột thì làm sao có thể đến được âm đạo?”

 

 

Câu trả lời nằm ở mối liên kết đặc biệt giữa “Ruột – Âm đạo” mà khoa học gọi là trục Ruột – Âm đạo.

hoặc

Hệ vi khuẩn âm đạo

Hệ vi sinh vật đường ruột là hệ vi sinh vật được nghiên cứu nhiều nhất trong cơ thể nhưng các hệ vi sinh vật khác cũng quan trọng đối với sức khỏe của vật chủ. Một trong số đó là hệ vi sinh vật âm đạo có những đặc điểm cụ thể. Trái ngược với hệ vi sinh vật đường ruột, hệ vi sinh vật âm đạo khỏe mạnh cần có tính đa dạng thấp, chủ yếu bao gồm các loài Lactobacilli như L. crispatus, L. gasseri,… được gọi là hệ vi khuẩn Döderlein1. Các đặc điểm sinh học của những vi khuẩn này rất quan trọng đối với sự cân bằng nội môi của hệ vi sinh vật âm đạo. Nhờ sản xuất axit lactic, chúng duy trì độ pH axit, hydrogen peroxide và bacteriocin để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh2.

 

HÌNH 1

Hệ vi sinh vật âm đạo ở trạng thái khỏe mạnh (A) và trạng thái bất thường (B)15

Hệ vi sinh vật âm đạo là một hệ sinh thái phức tạp và năng động, liên tục trải qua những biến động trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ và toàn bộ cuộc đời của người phụ nữ. Tuy nhiên, việc mất đi khả năng phục hồi của hệ vi sinh vật do các yếu tố khác nhau có thể dẫn đến hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng liên quan đến sự phát triển của một số tình trạng như viêm âm đạo do vi khuẩn.